Khoản mục thu phí |
Mức phí
quy định |
Mức
tối thiểu |
Mức
tối đa |
I. |
|
GIAO DỊCH BẰNG VND |
|
|
|
1. |
|
Giao dịch tiền mặt |
|
|
|
|
1.1 |
Nộp tiền mặt vào tài khoản |
|
|
|
|
a. |
Nộp tiền mặt cùng Tỉnh/Thành phố nơi mở tài khoản |
Miễn phí |
|
|
|
b. |
Nộp tiền mặt khác Tỉnh/ Thành phố nơi mở tài khoản
(Không áp dụng đối với trường hợp khách hàng trả nợ vay) |
0,03% |
15.000đ |
1.000.000đ |
|
1.2 |
Rút tiền mặt từ tài khoản |
|
|
|
|
a. |
Rút tiền mặt cùng Tỉnh/Thành phố nơi mở tài khoản |
Miễn phí |
|
|
|
b. |
Rút tiền mặt khác Tỉnh/ Thành phố nơi mở tài khoản |
0,03% |
15.000đ |
1.000.000đ |
|
1.3 |
Nộp tiền mặt chuyển đi ngân hàng khác |
|
|
|
|
a. |
Nộp tiền mặt chuyển đi ngân hàng khác hệ thống, cùng tỉnh thành phố |
0,04% |
20.000 đ |
1.500.000đ |
|
b. |
Nộp tiền mặt chuyển đi ngân hàng khác hệ thống, khác tỉnh thành phố |
0,08% |
30.000 đ |
2.000.000đ |
2. |
|
Giao dịch chuyển khoản |
|
|
|
|
2.1 |
Nhận chuyển khoản |
|
|
|
|
a. |
Nhận chuyển khoản trong nước |
Miễn phí |
|
|
|
b. |
Nhận chuyển khoản từ ngân hàng cùng hoặc khác hệ thống Eximbank và rút tiền mặt trong ngày làm việc |
0,03% |
15.000đ |
1.000.000đ |
|
2.2 |
Chuyển khoản trong hệ thống EIB |
|
|
|
|
a. |
Nếu người/đơn vị thụ hưởng có tài khoản tại EIB |
Miễn phí |
|
|
|
b. |
Nếu người thụ hưởng nhận tiền bằng CNMD |
0,03% |
10.000đ |
500.000đ |
|
2.3 |
Chuyển khoản khác hệ thống EIB |
|
|
|
|
a. |
Cùng tỉnh thành phố nơi mở tài khoản |
0,02% |
12.000 đ |
700.000 đ |
|
b. |
Khác tỉnh/TP hoặc nơi thực hiện lệnh khác tỉnh/TP nơi mở tài khoản |
0,04% |
15.000 đ |
1.200.000 đ |
|
2.4 |
Chuyển tiền nhanh qua Napas |
|
|
|
|
a. |
Chuyển tiền nhanh tại quầy |
0,03% |
8.000 đ |
|
|
b. |
Chuyển tiền nhanh trên Internet Banking |
0,02% |
8.000 đ |
|
|
2.5 |
Chuyển khoản ngoài hệ thống trên Internet Banking |
0,01% |
8.000 đ |
900.000 đ |
|
2.6 |
Phí dịch vụ chuyển tiền nộp thuế điện tử |
|
8.000đ |
|
|
2.7 |
Phí nộp thuế Hải quan điện tử 24/7 |
0,01% |
8.000đ |
900.000 đ |
3. |
|
Phí kiểm đếm nếu rút tiền mặt hoặc chuyển khoản trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản |
0,03% |
20.000đ |
1.500.000đ |
4. |
|
Tu chỉnh, tra soát, hủy lệnh chuyển tiền |
20.000 đ |
|
|
II. |
|
GIAO DỊCH BẰNG NGOẠI TỆ |
|
|
|
1. |
|
Giao dịch tiền mặt |
|
|
|
|
1.1 |
Nộp tiền mặt |
|
|
|
|
a. |
Đối với USD |
|
|
|
|
|
+ Loại từ 50 USD trở lên |
0,20% |
2 USD |
|
|
|
+ Loại từ 5 USD đến 20 USD |
0,25% |
2 USD |
|
|
|
+ Loại dưới 2 USD |
0,40% |
2 USD |
|
|
b. |
Đối với các loại ngoại tệ khác : |
0,40% |
2 USD |
|
|
1.2 |
Rút ngoại tệ mặt |
|
|
|
|
a. |
Ngoại tệ USD |
0,2% |
2 USD |
|
|
b. |
Ngoại tệ AUD |
0,4% |
2 USD |
|
|
c. |
Ngoại tệ khác |
0,4% |
2 USD |
|
2. |
|
Giao dịch chuyển khoản |
|
|
|
|
2.1 |
Nhận chuyển khoản trong nước |
Miễn phí |
|
|
|
2.2 |
Chuyển khoản trong nước cùng hệ thống |
|
|
|
|
a. |
Cùng tỉnh thành phố nơi mở tài khoản |
Miễn phí |
|
|
|
b. |
Khác tỉnh thành phố nơi mở tài khoản |
1 USD |
|
|
|
2.3 |
Chuyển khoản trong nước khác hệ thống |
|
|
|
|
a. |
Cùng tỉnh thành phố nơi mở tài khoản |
3 USD + phí trả VCB nếu chuyển tới NH NNo, Vietinbank, BIDV. |
|
|
|
b. |
Khác tỉnh/TP hoặc nơi thực hiện lệnh khác tỉnh/TP nơi mở tài khoản |
|
|
|
|
|
+ Chuyển tiền đi ngân hàng khác, ngoại trừ VCB |
0.05% + phí trả VCB nếu chuyển tới NH NNo, Vietinbank, BIDV) |
3USD
(6USD nếu chuyển tới NH NNo, Vietinbank, BIDV) |
100USD
|
|
|
+ Chuyển tiền cho người thụ hưởng tại VCB |
|
|
- Qua cổng Hội sở |
|
|
- Không qua cổng Hội sở |
3. |
|
Tu chỉnh, tra soát, hủy lệnh chuyển tiền |
|
|
|
|
3.1 |
Cùng tỉnh thành phố nơi mở tài khoản |
4 USD |
|
|
|
3.2 |
Khác tỉnh thành phố nơi mở tài khoản |
4 USD |
|
|
III. |
|
GIAO DỊCH THU CHI HỘ |
|
|
|
1. |
|
Dịch vụ chi hộ lương tại quầy |
|
|
|
|
|
+ Người thụ hưởng có TK tại Eximbank |
3.000 đ/TK |
50.000 đ /DS |
|
|
|
+ Người thụ hưởng không có TK tại Eximbank |
5.000 đ/TK + phí chuyển tiền |
50.000 đ /DS |
|
2. |
|
Dịch vụ chi lương trong hệ thống trên IB |
3.000 đ/TK |
50.000 đ /DS |
|
3. |
|
Dịch vụ chi lương ngoài hệ thống trên IB |
12.000 đ/TK |
80.000 đ /lần chi lương |
|
4. |
|
Dịch vụ chi hộ tại quầy theo danh sách |
|
|
|
|
|
Người chuyển có TK tại Eximbank |
|
|
|
|
|
+ Người thụ hưởng có TK tại Eximbank |
3.000 đ/TK |
50.000 đ /DS |
|
|
|
+ Người thụ hưởng không có TK tại Eximbank |
5.000 đ/TK + phí chuyển tiền |
50.000 đ /DS |
|
|
|
Người chuyển không có TK tại Eximbank |
|
|
|
|
|
+ Người thụ hưởng có TK tại Eximbank |
3.000 đ/TK |
80.000 đ /DS |
|
|
|
+ Người thụ hưởng không có TK tại Eximbank |
3.000 đ/TK + phí chuyển tiền |
80.000 đ /DS |
|
5. |
|
Chi lương bằng tiền mặt trực tiếp tại đơn vị |
|
|
|
|
|
Bán kính dưới 5km |
0,06%/lần chi |
500.000đ |
|
|
|
Bán kính từ 5 km đến dưới 10 km |
0,06%/lần chi |
500.000đ |
|
|
|
Bán kính từ 10 km trở lên |
Theo thỏa thuận |
|
|
6. |
|
Thu hộ theo danh sách |
Theo thỏa thuận |
10.000đ/món |
|
7. |
|
Phí thu hộ tiền điền dành cho đối tác kết nối trực tiếp với Eximbank |
Theo thỏa thuận |
|
|
IV. |
|
GIAO DỊCH SÉC |
|
|
|
1. |
|
Cung ứng séc trắng |
Thu theo chi phí thực tế in ấn |
|
|
2. |
|
Bảo chi séc |
10.000đ/tờ |
|
|
3. |
|
Thanh toán séc bằng gửi đi thanh toán bù trừ |
6.000đ/tờ |
|
|
4. |
|
Thông báo Séc không đủ khả năng thanh toán |
50.000đ/lần |
|
|
5. |
|
Thông báo mất Séc |
30.000đ/lần |
|
|
V. |
|
GIAO DỊCH QUA FAX |
|
|
|
1. |
|
Phí giao dịch chuyển khoản trong nước, chuyển đổi ngoại tệ |
2.000đ/lệnh |
|
|
2. |
|
Phí giao dịch chuyển tiền đi nước ngoài |
20.000đ/lệnh |
|
|
3. |
|
Phí giao dịch bảo lãnh |
20.000đ/lệnh |
|
|
4. |
|
Phí phạt chậm bổ sung chứng từ bản chính |
|
|
|
|
a |
Từ 1 đến 5 ngày |
2.000đ/lệnh/ ngày |
|
|
|
b |
Từ 5 đến 10 ngày |
4.000đ/lệnh/ ngày |
|
|
|
c |
Từ 10 ngày trở lên |
6.000đ/lệnh/ ngày |
|
|
5. |
|
Phí không bổ sung chứng từ bản chính |
200.000đ/lệnh/ ngày |
|
|
VI. |
|
DỊCH VỤ NGÂN QUỸ |
|
|
|
1. |
|
Tiền mặt VNĐ |
|
|
|
|
1.1 |
Kiểm đếm hộ |
0,03% |
50.000 đ |
|
|
1.2 |
Giữ hộ tiền (không kiểm đếm) |
0,05%/tháng |
|
|
2. |
|
Tiền mặt ngoại tệ |
|
|
|
|
2.1 |
Đổi tiền mặt ngoại tệ |
|
|
|
|
a. |
Lấy tiền mặt VNĐ |
Miễn phí |
|
|
|
b. |
Lấy ngoại tệ cùng loại, mệnh giá nhỏ hơn |
Miễn phí |
|
|
|
c. |
Lấy ngoại tệ cùng loại, mệnh giá cao hơn |
2,0% |
2 USD |
|
|
2.2 |
Tiền mặt ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu thông |
4,0% |
2 USD |
|
|
2.3 |
Kiểm định ngoại tệ |
0,2 USD/tờ |
|
|
3. |
|
Vàng |
|
|
|
|
3.1 |
Thu nhận vàng miếng SJC không đủ tiêu chuẩn lưu thông |
|
|
|
|
a. |
Vàng miếng SJC bị rách bao |
|
|
|
|
|
Khu vực TP.HCM |
22.000đ/lượng |
|
|
|
|
Khu vực còn lại (khác TPHCM) |
35.000đ/lượng |
|
|
|
b. |
Vàng miếng SJC bị đóng dấu, xà xẻo, biến dạng |
|
|
|
|
|
Khu vực TP.HCM |
150.000đ/lượng |
|
|
|
|
Khu vực còn lại (khác TPHCM) |
Theo mức phí của Cty SJC công bố tại địa bàn, tối thiểu 150.000đ/lượng |
|
|
|
3.2 |
Giữ hộ kim loại quý (không chịu trách nhiệm kiểm định chất lượng) |
0,05%/tháng |
|
|
4. |
|
Các dịch vụ khác về ngân quỹ |
|
|
|
|
4.1 |
Thu nhận, chi trả tiền mặt tại đơn vị |
|
|
|
|
a |
Không thường xuyên |
|
|
|
|
|
Bán kính dưới 5km |
0,06%/lần thu chi |
600.000đ |
|
|
|
Bán kính từ 5 km đến dưới 10 km |
0,06%/lần thu chi |
700.000đ |
|
|
|
Bán kính từ 10 km đến dưới 20 km |
0,08%/lần thu chi |
900.000đ |
|
|
|
Bán kính từ 20 km trở lên |
Thỏa thuận |
1.000.000đ |
|
|
b |
Thường xuyên |
Thỏa thuận |
|
|
|
4.2 |
Nhận vàng tại đơn vị |
500 đ/lượng |
100.000đ |
|
|
4.3 |
Phí thu hộ tại quầy (đối tượng nộp là KH của tổ chức/DN) |
0,03% |
12.000đ |
1.000.000đ |
|
4.4 |
Phí thu hộ tại quầy có nhập thông tin chi tiết (Bill Collection)
(đối tượng nộp là KH của tổ chức/DN) |
0,03% |
12.000đ |
500.000đ |