Khoản mục thu phí |
Mức phí
quy định |
Mức
tối thiểu |
Mức
tối đa |
1. |
|
Cung cấp sao kê tài khoản |
|
|
|
|
1.1 |
Định kì hàng tháng theo qui định |
Miễn phí |
|
|
|
1.2 |
Đột xuất theo yêu cầu |
|
|
|
|
a. |
Sao kê giao dịch phát sinh dưới 12 tháng |
3.000 đ/trang |
10.000 đ |
|
|
b. |
Sao kê giao dịch phát sinh từ 12 tháng trở lên |
4.000 đ/trang |
10.000 đ |
|
2. |
|
Sao lục chứng từ |
|
|
|
|
2.1 |
Chứng từ phát sinh dưới 12 tháng |
Tối thiểu 5.000đ/trang |
10.000đ |
|
|
2.2 |
Chứng từ phát sinh từ 12 tháng trở lên |
Tối thiểu 10.000đ/trang |
50.000đ |
|
3. |
|
Xác nhận khả năng thanh toán |
5 USD |
|
|
4. |
|
Xác nhận số dư |
|
|
|
|
a. |
Cho 2 bản đầu tiên |
50.000 đ/lần |
|
|
|
b. |
Cho mỗi bản tiếp theo từ bản thứ 03 trở đi |
20.000 đ/bản |
|
|
5. |
|
Xác nhận theo yêu cầu thư kiểm toán hoặc đơn vị khác |
50.000 đ/lần |
|
|
6. |
|
Xác nhận tiền gửi ký quỹ |
100.000 đ/lần |
|
|
7. |
|
Xác nhận uỷ thác cho vay |
|
|
|
|
7.1 |
Nhận uỷ thác cho vay VND |
0,5%/năm/số dư cho vay |
|
|
|
7.2 |
Nhận uỷ thác cho vay ngoại tệ |
0,3%/năm/số dư cho vay |
|
|
8. |
|
Xác nhận tỷ giá |
30.000 đ/bản |
|
|
9. |
|
Fax chứng từ theo yêu cầu của khách hàng |
|
|
|
|
9.1 |
Đơn vị nhận cùng địa bàn Tỉnh, TP |
1.000 đ/trang |
|
|
|
9.2 |
Đơn vị nhận khác địa bàn Tỉnh, TP |
3.000 đ/trang |
|
|
10. |
|
Quản lý hạn mức sử dụng tiền trên tài khoản |
20 USD/tháng |
|
|
11. |
|
Tư vấn lập dự án đầu tư, phương án sản xuất kinh doanh |
|
|
|
|
11.1 |
Phí tư vấn lập dự án đầu tư |
Thỏa thuận |
|
|
|
11.2 |
Phí tư vấn lập kế họach kinh doanh hàng năm hoặc theo thương vụ |
Thỏa thuận |
|
|
|
11.3 |
Phí tư vấn tài chính tiền tệ khác |
Thỏa thuận |
|
|
12. |
|
Dịch vụ xuất nhập khẩu trọn gói |
Theo cụ thể từng gói sản phẩm |
|
|
13. |
|
Trung gian thanh toán tiền hàng |
0,20% |
500.000đ |
30 triệu đ |
14. |
|
Chuyển nhượng giấy tờ có giá |
20.000đ/lần |
|
|
15. |
|
Phí thông báo mất giấy tờ có giá |
20.000đ/giấy tờ |
|
|
16. |
|
Phí phong tỏa tài khoản theo yêu cầu của khách hàng |
50.000đ/3USD/1 lần |
|
|
17. |
|
Phí chuyển tiền thanh toán tự động |
20.000đ/2USD + phí chuyển tiền |
|
|
18. |
|
Phí dịch vụ truy xuất thông tin (sao y bản chính/ truy xuất thông tin tài sản bảo đảm,…) |
100.000/lần/bộ hồ sơ |
|
|
19. |
|
Xác nhận phong tỏa theo yêu cầu của khách hàng |
3 tài khoản đầu |
100.000đ/lần/3TK/lần |
|
TK thứ 4 trở đi |
20.000đ/mỗi TK tiếp theo |
|
20. |
|
Xác nhận phong tỏa số dư Thẻ Tiết Kiệm /Tài khoản tiền gửi (Trong trường hợp TTK/TKTG mở tại EIB nhưng cầm cố vay tại TCTD khác) |
3 tài khoản đầu |
500.000đ/3TK/lần |
|
TK thứ 4 trở đi |
50.000đ/TK |
|
21. |
|
Phí cấp bản sao giấy tờ TSĐB |
|
|
|
|
21.1 |
Bản sao đăng ký xe |
50.000đ/bản |
|
|
|
21.2 |
Bản sao giấy tờ khác |
100.000đ/bản |
|
|
22. |
|
Phí phạt trả nợ/ thanh lý trước hạn |
|
|
|
|
22.1 |
Trả trước hạn đối với vay ngắn hạn |
Miễn phí |
|
|
|
22.2 |
Trả nợ trước hạn đối với khoản vay trung, dài hạn thông thường |
|
|
|
|
|
a) Thời gian vay thực tế (T) ≥ 70% thời hạn vay trên HĐTD |
Miễn phí |
|
|
|
|
b) Thời gian vay thực tế < 70% thời hạn vay trên HĐTD |
|
|
|
|
|
- T ≤ 1 năm |
3% số tiền trả trước |
|
|
|
|
- 1 năm < T ≤ 30% thời hạn vay |
2% số tiền trả trước |
|
|
|
|
- 30% thời hạn vay < T ≤ 50% thời hạn vay |
1% số tiền trả trước |
|
|
|
|
- 50% thời hạn vay < T < 70% thời hạn vay |
0,5% số tiền trả trước |
|
|
23. |
|
Phí cấp hạn mức tín dụng dự phòng (bao gồm các văn bản hứa xem xét cấp hạn mức tín dụng) |
0,1%/giá trị hạn mức |
500.000đ |
|
24. |
|
Phí xác nhận dư nợ |
50.000 đ/lần |
|
|
25. |
|
Mượn hồ sơ tài sản đảm bảo |
|
|
|
|
25.1 |
GTCG của Eximbank |
50.000 đ/tài sản |
|
|
|
25.2 |
Tài sản khác |
200.000 đ/tài sản |
100.000 đ |
|
26. |
|
Thay đổi tài sản đảm bảo |
100.000 đ/tài sản |
|
|
27. |
|
Phí xác nhận bản chính TSĐB, GTCG đang thế chấp, cầm cố theo yêu cầu khách hàng |
100.000 đ/hồ sơ |
|
|
28. |
|
Phí hoàn công, chuyển quyền sở hữu/ sử dụng TSĐB đang thế chấp |
0,1%*số tiền vay |
300.000 đ/tài sản |
5.000.000 đ/tài sản |
29. |
|
Phí dịch vụ đảm bảo trung gian thanh toán |
0,1%*số tiền vay |
300.000 đ/tài sản |
5.000.000 đ/tài sản |
30. |
|
Phí chuyển điện sao kê MT 940 |
120.000đ/lần |
|
|
31. |
|
Phí sao y cavet xe |
50.000đ/ lần (không bao gồm phí sao y trả cho cơ quan Nhà nước) |
|
|
32. |
|
Phí phát hành thư cam kết cấp tín dụng kèm thư bảo lãnh dự thầu |
|
|
|
|
|
a. Hạn mức tín dụng xác nhận >= 1.000.000.000đ |
500.000đ/thư |
|
|
|
|
b. Hạn mức tín dụng xác nhận < 1.000.000.000đ |
300.000đ/thư |
|
|
33. |
|
Phí lưu trữ hồ sơ tài sản đảm bảo sau khi tất toán nợ vay |
|
|
|
|
|
a. 3 tháng đầu tiên |
Miễn phí |
|
|
|
|
b. Kể từ tháng thứ 4 |
50.000đ/hồ sơ/tháng |
50.000đ |
|
34. |
|
Phí cung cấp ủy nhiệm chi, lệnh chi. |
22.000đ/quyển |
|
|
35. |
|
Phí dịch vụ thu xếp ngoại tệ đầu tư ra nước ngoài. |
500.000đ/hồ sơ |
|
|
36. |
|
Các dịch vụ khác theo yêu cầu |
theo thỏa thuận |
50.000đ |
|